biên khu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên khu+ noun
- Border area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên khu"
- Những từ có chứa "biên khu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 544